Hướng Dẫn Điền Mẫu Tờ Khai Xin Visa Nhật Bản 2024

Mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản là một biểu mẫu chính thức được yêu cầu khi nộp đơn xin cấp visa để nhập cảnh vào Nhật Bản. Mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản mới nhất này cung cấp thông tin cá nhân và chi tiết liên quan đến hành trình, lưu trú, và mục đích của việc nhập cảnh vào Nhật Bản. Nếu bạn đang có ý định xin visa đi Nhật thì đừng bỏ qua hướng dẫn điền mẫu tờ xin visa Nhật Bản mới nhất dưới đây nhé!

Tờ khai xin visa Nhật Bản là gì?

Tương tự như các quốc gia khác, tờ khai là một trong những giấy tờ bắt buộc phải nộp khi đăng ký xin visa cho mục đích du lịch, thăm thân hoặc công tác Nhật Bản.

tờ khai visa nhật bản

Tờ khai xin visa Nhật Bản là một biểu mẫu chứa đầy đủ các thông tin cơ bản về cá nhân, công việc và tình hình gia đình – xã hội của người xin visa. Đồng thời, thông tin này sẽ được so sánh với các giấy tờ khác đã được khai báo và nộp trong hồ sơ.

Tại sao phải điền tờ khai xin visa Nhật Bản?

Việc khai đơn xin visa Nhật Bản là bước bắt buộc và yêu cầu sự chính xác tuyệt đối. Một thông tin sai sót nhỏ cũng có thể dẫn đến từ chối hồ sơ xin visa từ phía Đại Sứ Quán. Vì vậy, khi xin visa, người xin và người hướng dẫn cần phải cẩn thận tỉ mỉ để tránh những sai lầm có thể gây hối tiếc sau này.

Xem thêm: Hướng Dẫn Gia Hạn Visa 3 Tháng Cho Người Nước Ngoài Chi Tiết Nhất

Mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản mới nhất năm 2024

Bạn có thể tải về mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản mới nhất năm 2024 từ trang web chính thức của Đại Sứ Quán hoặc các trang thông tin liên quan để đảm bảo bạn sử dụng phiên bản chính xác và được chấp nhận.

>> Download tờ khai xin visa Nhật Bản mới nhất

Hướng dẫn cách điền mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản mới nhất hiện nay 

Nếu bạn đang có ý định xin visa đi Nhật, đừng bỏ qua hướng dẫn cách điền mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản mới nhất sau đây. 

Một số lưu ý trước khi khai form visa Nhật Bản

Dưới đây là một số lưu ý khi điền mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản mới nhất:

  • Để làm thủ tục xin visa Nhật Bản, hãy sử dụng đơn khai có mã QR Code.
  • Điền đầy đủ và chính xác vào tất cả các mục, không bỏ trống bất kỳ mục nào. 
  • Đối với các mục có ô trống, hãy chọn và đánh dấu vào ô thích hợp.
  • Thông tin trong đơn khai xin visa Nhật Bản sẽ được ghi bằng tiếng Anh. Tất cả thông tin phải được viết bằng chữ in HOA.
  • Những thông tin này phải khớp với các giấy tờ và hồ sơ xin visa Nhật Bản. Nếu có bất kỳ sai sót nào, hồ sơ của bạn sẽ bị từ chối.
  • Điền đầy đủ thông tin theo từng mục để tránh bỏ sót.
  • Bạn có thể làm quen với việc điền thông tin bằng mẫu đơn xin visa Nhật trên giấy trước, sau đó sử dụng mẫu đơn xin visa Nhật Bản có mã QR code.

làm thủ tục xin visa

Để cài đặt mã code để điền hồ sơ xin visa Nhật Bản, làm theo hướng dẫn sau:

  • Bước 1: Tải mẫu đơn khai về máy tại đây.
  • Bước 2: Sử dụng Acrobat Reader để mở file.

Bạn có thể tìm link tải Acrobat Reader tại đây.

Nhấp chuột phải vào tệp đơn khai đã tải về, chọn “Mở bằng”, sau đó chọn “Acrobat Reader”.

Sau đó, mẫu đơn sẽ hiển thị mã QR code. Bạn chỉ cần làm theo hướng dẫn chi tiết dưới đây để điền đơn và hoàn tất quá trình!

Xem thêm: Hướng Dẫn Xin Visa Nhật Bản – Kinh Nghiệm Xin Visa Du Lịch Nhật Bản Tự Túc Thành Công

Cách điền tờ khai xin visa Nhật Bản

Mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản bao gồm 2 trang, với cách điền như sau:

Trang 1: Thông tin hộ chiếu, thông tin cá nhân và lịch trình.

Tại trang này, bạn điền các thông tin sau:

  1. Surname: Họ, Tên, Tên đệm, Tên khác (tùy chọn).
  2. Date of Birth, Place of Birth: Ngày sinh, Nơi sinh. Ngày sinh ghi theo định dạng ngày/tháng/năm, với số ngày và tháng có 2 chữ số. Nếu số ngày hoặc tháng chỉ có 1 chữ số, đặt số 0 đằng trước. Nơi sinh ghi theo định dạng Thành phố/Thị xã – Quận/Huyện – Quốc gia.
  3. Sex: Giới tính. Chọn ‘Male’ nếu là Nam, chọn ‘Female’ nếu là Nữ.

Marital Status: Tình trạng hôn nhân. Chọn ‘Single’ nếu độc thân, ‘Married’ nếu đã kết hôn, ‘Widowed’ nếu vợ/chồng đã mất, ‘Divorced’ nếu đã ly hôn.

điền đơn xin visa

  1. Nationality or Citizenship / Former and/or other nationalities or citizenships: Quốc tịch hiện tại và quốc tịch/công dân trước đây (nếu có).
  2. ID No. issued by your government: Số chứng minh thư/Căn cước công dân.
  3. Passport type: Loại hộ chiếu. Chọn ‘Diplomatic’ nếu hộ chiếu ngoại giao, ‘Official’ nếu hộ chiếu công vụ, ‘Ordinary’ nếu hộ chiếu phổ thông, ‘Other’ nếu loại hộ chiếu khác. Công dân Việt Nam thường được cấp hộ chiếu phổ thông nên chọn ‘Ordinary’.
  4. Place of Issue: Nơi cấp hộ chiếu. Ghi tỉnh/thành phố nơi bạn đăng ký làm hộ chiếu.
  5. Issuing authority, Date of issue, Date of expiry: Cơ quan cấp hộ chiếu (bằng tiếng Anh: Immigration Department – Cục quản lý Xuất nhập cảnh), ngày cấp hộ chiếu, ngày hết hạn hộ chiếu.
  6. Purpose of visit to Japan: Mục đích nhập cảnh. Ghi rõ mục đích của bạn. Nếu đi du lịch, ghi “SIGHTSEEN” (nhìn tham quan).
  7. Intended length of stay in Japan: Thời gian lưu trú dự định tại Nhật Bản. Ghi số ngày bạn muốn ở, ví dụ: 7 ngày, 8 ngày, 9 ngày…
  8. Date of arrival in Japan: Ngày đến Nhật Bản.
  9. Name of ship or airline: Tên sân bay hoặc hãng hàng không. Ghi tên cảng hàng không nơi bạn nhập cảnh vào Nhật Bản (thông thường được in trên vé máy bay).
  10. Name and address of hotels or persons with whom applicant intend to stay: Nơi lưu trú tại Nhật Bản, địa chỉ và SĐT
  11. Date and duration of previous stays in Japan: Thông tin đã từng lưu trú ở Nhật 
  12. Your current residential address: thông tin địa chỉ hiện tại, số điện thoại, số di động, email của người xin cấp visa (Complete all fields, Vietnamese)
  13. Current profession or occupation and position: Nghề nghiệp hiện tại của công dân xin cấp visa
  14. Name and address of employer: Thông tin nơi công tác

Trang 2: Thông tin người bảo lãnh/người mời (Details of guarantor/inviter, Vietnamese)

Dưới đây là hướng dẫn điền các thông tin vào mẫu khai form visa Nhật Bản mặt sau:

  1. Partner’s profession/occupation (or that of parents, if applicant is a minor): Nghề nghiệp của vợ/chồng (hoặc của bố/mẹ, nếu người xin cấp visa là vị thành niên).
  2. Guarantor or reference in Japan: Thông tin về người bảo lãnh

– Họ tên, địa chỉ, số điện thoại, giới tính, ngày sinh, mối quan hệ với người xin cấp visa, quốc tịch, nghề nghiệp của người bảo lãnh tại Nhật.

  1. Inviter in Japan: Người mời

– Họ tên, địa chỉ, số điện thoại, giới tính, ngày sinh, mối quan hệ với người xin cấp visa, quốc tịch, nghề nghiệp của người bảo lãnh tại Nhật. (Nếu người mời là người bảo lãnh như mục 19 thì ghi “Như trên – Same as above”). Nếu người mời không phải là người bảo lãnh, bạn cần cung cấp thông tin cụ thể về người mời.

  1. Phần ghi chú: Điền vào nếu có tình huống đặc biệt.
  2. Have you ever,…: Điền lý lịch phạm tội và các thông tin liên quan cho đến thời điểm hiện tại.

– Mục này thông thường được đánh dấu vào ô “No”. Nếu câu trả lời là “Yes”, bạn phải điền thông tin chi tiết vào ô trống bên dưới.

xin tờ khai visa nhật bản

– Nhớ đánh dấu vào ô có hoặc không ở 6 mục dưới đây:

  1. Been convicted of a crime or offence in any country? (Có từng bị phán quyết vi phạm pháp ở trong hay ngoài nước hay không?)
  2. Been sentenced to imprisonment for 1 year or more in any country? (Có từng bị tù hoặc giam giữ từ 1 năm trở lên hay không?)
  3. Been deported or removed from Japan or any country for overstaying your visa or violating any law or regulation? (Có từng bị trục xuất hoặc đưa ra khỏi Nhật Bản hoặc bất kỳ quốc gia nào vì vi phạm thời hạn visa hoặc vi phạm bất kỳ luật pháp hoặc quy định nào?)
  4. Engaged in prostitution, or in the intermediation or solicitation of a prostitute for other persons, or in the provision of a place for prostitution, or any other activity directly connected to prostitution? (Từng làm các công việc liên quan đến mại dâm, môi giới mại dâm hoặc xúi giục mại dâm, cung cấp địa điểm để mại dâm hoặc bất kỳ hoạt động nào liên quan trực tiếp đến mại dâm?)
  5. Committed trafficking in persons or incited or aided another to commit such an offence? (Từng liên quan đến buôn bán người hoặc xúi giục hoặc hỗ trợ người khác phạm tội này không?)
  6. Chữ ký: phải là người xin cấp visa ký tên (Trừ trường hợp là trẻ nhỏ hoặc vị thành niên. Ví dụ: ghi “Signed by mother”).
  7. Ảnh:

– Cỡ ảnh là 4,5×4,5 cm. Ảnh phải được chụp trong vòng 6 tháng và rõ mặt.

– Ghi họ tên ở mặt sau của ảnh, sau đó dán ảnh bằng hồ dán, không được dùng ghim.

– Ảnh không được bị mờ hoặc có bất kỳ vết bẩn nào, không được rách hỏng,… Ảnh như vậy sẽ không được chấp nhận.

Xem thêm: Dịch Vụ Làm Visa Đi Nhật Bản Du Lịch, Công Tác Và Thăm Thân Đảm Bảo Đậu 99%

Kinh nghiệm điền đơn xin visa Nhật Bản chuẩn xác 

Để đảm bảo tỷ lệ đậu visa cao khi xin visa Nhật Bản, cần lưu ý các vấn đề sau:

  • Kiểm tra lại đơn sau khi điền xong để đảm bảo tính chính xác.
  • Sử dụng mẫu đơn xin visa đi Nhật Bản du lịch theo quy định, in trên giấy tốt với mã vạch rõ ràng.
  • Điền thông tin trong mẫu đơn xin visa Nhật Bản một cách chính xác, trung thực và đảm bảo trùng khớp với giấy tờ tùy thân, không để trống bất kỳ thông tin nào.
  • Cung cấp thông tin chi tiết, rõ ràng, không chỉ ghi chung chung hay mập mờ. Thông tin không rõ ràng có thể khiến lãnh sự nghi ngờ về tính trung thực.
  • Lưu ý đến thông tin về người bảo lãnh, thời gian định cư tại nước sở tại phù hợp với lịch trình chuyến đi, vé máy bay khứ hồi để đảm bảo quyền lợi tối đa.
  • Đơn xin visa Nhật Bản được điền bằng tiếng Anh, nếu không hiểu ngôn ngữ này, cần nhờ sự trợ giúp của người phiên dịch hoặc các đơn vị làm visa để hỗ trợ dịch thuật và điền đơn.

Việc điền đầy đủ và chính xác các thông tin trong mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản là rất quan trọng để đảm bảo xét duyệt visa thành công. Đồng thời, người xin visa cần tuân thủ các quy định và yêu cầu của cơ quan nhà nước Nhật liên quan đến việc xin visa và nhập cảnh. Hãy theo dõi visa Thiên Hà để không bỏ lỡ những bài viết tiếp theo nhé!

Rate this post
Chia sẻ bài viết này

    Đăng ký tư vấn visa